những từ ngẫu nhiên học Flashcards
1
Q
beverage
A
đồ uống
1
Q
director
A
giám đốc hoặc đạo diễn
2
Q
fluid
A
chất lỏng
3
Q
pick me up
A
đồ uống kích thích
4
Q
plausible = reasonable
A
hợp lý, có lý
5
Q
quench => quencher
A
làm dập tắt => giải khát
6
Q
for one thing
A
bởi lẽ, bởi vì, có lẽ
7
Q
so called
A
gọi là
8
Q
have a (negative/positive) impact on st
A
ảnh hưởng/ tác động….. lên cái gì
9
Q
make a claim
A
tuyên bố
10
Q
hit the markets/shops/shelves
A
ra mắt
11
Q
lethal
A
gây chết người
12
Q
landslides
A
sự sạt lở đất
13
Q
devastate
A
= destroy
14
Q
drought
A
hạn hán
15
Q
water heat
A
hơi nước
16
Q
trap heat
A
bẫy nhiệt
17
Q
originate (in/from) = stem from= derive from
A
bắt nguồn từ
18
Q
hidered
A
cản trở
19
Q
gentlest creatures
A
sinh vật hiền lành
20
Q
vulnerable
A
dễ bị tổn thương