những từ ngẫu nhiên học Flashcards

1
Q

beverage

A

đồ uống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

director

A

giám đốc hoặc đạo diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

fluid

A

chất lỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

pick me up

A

đồ uống kích thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

plausible = reasonable

A

hợp lý, có lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

quench => quencher

A

làm dập tắt => giải khát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

for one thing

A

bởi lẽ, bởi vì, có lẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

so called

A

gọi là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

have a (negative/positive) impact on st

A

ảnh hưởng/ tác động….. lên cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

make a claim

A

tuyên bố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

hit the markets/shops/shelves

A

ra mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

lethal

A

gây chết người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

landslides

A

sự sạt lở đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

devastate

A

= destroy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

drought

A

hạn hán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

water heat

A

hơi nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

trap heat

A

bẫy nhiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

originate (in/from) = stem from= derive from

A

bắt nguồn từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

hidered

A

cản trở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

gentlest creatures

A

sinh vật hiền lành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

vulnerable

A

dễ bị tổn thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

propel itself forward

A

đẩy tới

22
Q

friction

A

sự ma sát, sự va chạm

23
Q

cradle

A

đặt ( đứa trẻ) vào nôi, cưu mang

24
Q

alongside

A

sát cạnh

25
Q

apt

A

thích hợp, có năng khiếu

26
Q

assign

A

chỉ định, bổ nhiệm

27
Q

backing

A

sự giúp đỡ, nhóm người ủng hộ

28
Q

co-founder => founder

A

người đồng sáng lập=> người sáng lập

29
Q

discipline

A

kỉ luật

30
Q

fellow

A

bạn, đồng chí

31
Q

firm

A

hãng, công ty

32
Q

go off

A

rời đi or đổ chuông

33
Q

ingenious

A

khéo léo, tài tình

34
Q

mainstream

A

xu hướng

35
Q

notorious = infamous

A

khét tiếng

36
Q

pace

A

tiến độ. trình độ

37
Q

passive

A

bị động

38
Q

peer-to-peer

A

ngang hàng

39
Q

short coming

A

thiếu sót

40
Q

supervisor

A

người giám sát

41
Q

be set in a job

A

được đặt ở vị trí công việc

42
Q

let go of

A

buông tay khỏi, thả ra

43
Q

live through

A

trải nghiệm nhiều lần khác

44
Q

well-off

A

giàu có

45
Q

merchant

A

thương gia

46
Q

make on their own

A

= decision

47
Q

lifespan

A

tuổi thọ

48
Q

be the case in society

A

trong xã hội

49
Q

business transaction

A

giao dịch buôn bán

50
Q

noblewomen

A

nữ quý tộc

51
Q

poor peasent

A

nông dân nghèo

52
Q

the practice of arranged marriage

A

tập quán về hôn nhân sắp đặt

53
Q

ever-changing world

A

thế giới kh ngừng đổi thay