những từ ngẫu nhiên học part 2 Flashcards
1
Q
dedicated
A
tận tụy, tận tâm
2
Q
pioneers
A
người tiên phong
3
Q
tranquillize
A
gây mê
4
Q
harness
A
dây nịt
5
Q
strap
A
buộc, cột
6
Q
interfere
A
can thiệp
7
Q
the point of Ving
A
the reason why
8
Q
remain
A
còn lại, giữ lại
9
Q
a ghost animal creeps
A
1 con vật ma quái
10
Q
secretive nature
A
bí mật tự nhiên
11
Q
transmitter
A
máy truyền
12
Q
range
A
phạm vi
13
Q
tracking
A
theo dõi
14
Q
objective
A
khách quan
15
Q
sarcastic
A
châm biếm
16
Q
slips away
A
trượt đi
17
Q
magpie
A
chim ác, người ba hoa
18
Q
in the wee hours
A
những giờ rất sớm vào buổi sáng
19
Q
add up = likewise
A
tương đương với cái gì
20
Q
in exchange for sth
A
đổi lại
21
Q
one’s idea of sth
A
ý kiến về điều gì
22
Q
co-exist
A
cùng tồn tại