Những từ hay quên Flashcards
1
Q
tricky (adj)
A
hard
2
Q
redundant (adj)
A
unnecessary
3
Q
cope (v)
A
deal
4
Q
alter (v)
A
thay đổi
5
Q
hear (n)
A
người thừa kế /er/
6
Q
branch (n)
A
nhánh, chi nhánh
7
Q
comply (v)
A
(+with) - tuân theo
8
Q
fascinate (v)
A
(+with) - hứng thú
9
Q
exposure (n)
A
experiencing sth or being affected by it