28/6/22 Flashcards
1
Q
inhabitant (n)
A
cư dân
2
Q
withstand (v)
A
chịu được
3
Q
seed (n)
A
hạt
4
Q
pod (n)
A
vỏ quả
5
Q
preserve (v)
A
bảo tồn, bảo quản
6
Q
aspiration (n)
A
khát vọng
7
Q
aspirational (adj)
A
đầy khát vọng
8
Q
reinstate (v)
A
phục hồi
9
Q
persuade (v)
A
to make s.o do or believe sth - thuyết phục
10
Q
confine (v)
A
to limit an activity, person or problem - giới hạn
11
Q
remedy (n)
A
phương thuốc
12
Q
grief (n)
A
very great sadness