30/6/22 Flashcards
1
Q
avoid (v)
A
tránh khỏi, tránh xa
2
Q
cloning (n)
A
nhân bản
3
Q
abundant (adj)
A
more than enough
4
Q
strive (v)
A
phấn đấu
5
Q
occupied (adj)
A
busy and active
6
Q
contagious (adj)
A
dễ lây lan
7
Q
reverse (v)
A
đảo ngược
8
Q
identical (adj)
A
exactly the same
9
Q
stagnent (adj)
A
not growing or developing
10
Q
candidate (n)
A
ứng viên
11
Q
suffer (v)
A
feel pain - đau khổ
12
Q
further (adv)
A
hơn nữa
13
Q
species (n)
A
loài
14
Q
hazard (n)
A
sth that is dangerous
15
Q
effort (n)
A
Sự cố gắng