Ngân hàng trung ương Flashcards
Mầm mống hoạt động tiền tệ sơ khai trước thế kỷ XV gồm những hoạt động gì?
Đổi tiền, giữ hộ tiền, cho vay với số tiền nhàn rỗi được thực hiện bởi các thương nhân hoặc cá nhân tư nhân.
Ví dụ tiêu biểu về hoạt động giữ hộ tiền của các thương nhân Trung Cổ?
Thương nhân châu Âu gửi tiền tại các ngân hàng tư nhân để tránh cướp biển.
Ngân hàng Medici xuất hiện vào giai đoạn nào và phục vụ ai?
Giai đoạn thế kỷ XV–XVII, phục vụ các gia đình quý tộc và thương nhân ở Florence, Italy.
Các nghiệp vụ cơ bản của ngân hàng Medici là gì?
Nhận tiền gửi, cho vay, phát hành tiền giấy và chuyển tiền.
Giai đoạn ngân hàng phát hành xuất hiện khi nào?
Thế kỷ XVIII–XIX.
Nội dung chính của chính phủ khi hình thành ngân hàng phát hành?
Hạn chế số ngân hàng được phép phát hành tiền, chỉ cho phép một ngân hàng duy nhất.
Ngân hàng nào ở Anh và năm nào được trao độc quyền phát hành tiền?
Bank of England, năm 1844.
Ngân hàng nào ở Pháp và năm nào được trao độc quyền phát hành tiền ở Paris?
Banque de France, năm 1803.
Bước ngoặt nào dẫn đến sự ra đời ngân hàng trung ương hiện đại?
Khủng hoảng kinh tế 1929–1933 khiến chính phủ quốc hữu hóa ngân hàng phát hành.
Pháp và Anh quốc hữu hóa ngân hàng phát hành vào năm nào?
Pháp năm 1945, Anh năm 1946.
Mỹ thành lập cơ quan nào năm 1913?
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), mô hình bán tư nhân dưới sự kiểm soát của chính phủ.
Tại sao cần ngân hàng trung ương độc lập với Chính phủ?
Để tránh chính phủ lạm dụng công cụ phát hành tiền bù đắp thiếu hụt ngân sách, ngăn chặn lạm phát và đảm bảo thực thi chính sách tiền tệ ổn định.
Các mức độ độc lặp: 3
- độc lập tài chính
- độc lập về nhân sự
- chính sách
Độc lập tài chính (financial independence) của NHTW là gì?
NHTW không phụ thuộc nguồn tài chính từ Chính phủ, tự chủ về ngân sách.
Độc lập về nhân sự (personnel independence) của NHTW là gì?
Ban lãnh đạo và cán bộ NHTW không chịu sự chỉ đạo trực tiếp của Chính phủ.
Độc lập về chính sách (policy independence) của NHTW là gì?
NHTW tự chủ xây dựng và thực thi chính sách tiền tệ mà không bị can thiệp từ Chính phủ.
Mối quan hệ giữa độ độc lập của NHTW và lạm phát?
Độc lập cao thường giúp kiểm soát lạm phát tốt hơn (mối quan hệ nghịch biến).
Lý do để NHTW trực thuộc Chính phủ
Chính phủ cần nắm công cụ kinh tế vĩ mô đồng bộ, trong đó chính sách tiền tệ là một phần của chính sách kinh tế vĩ mô.
Nhược điểm của mô hình NHTW trực thuộc Chính phủ?
Giảm độc lập NHTW, dễ lạm dụng phát hành tiền, khó đạt mục tiêu ổn định giá trị đồng tiền dài hạn.
3 chức năng chính của NHTW
- phát hành tiền ( trên cơ sở có vàng đảm bảo và tín dụng; GDP ;Lượng tài sản ròng di chuyển từ nước ngoài; cho ns NN vay) và điều tiết khối lượng tiền cung ứng
- ngân hàng của các ngân hàng
- nh của chính phủ
NHTW có chức năng phát hành tiền như thế nào?
Là cơ quan duy nhất được pháp luật trao quyền phát hành đồng tiền quốc gia (giấy bạc và xu/kim loại).
Nguyên tắc vàng đảm bảo phát hành tiền tại Anh năm 1844?
Cho phép phát hành đến 14 triệu GBP không cần vàng bảo đảm, phần vượt mức phải có 100% vàng.
Nguyên tắc vàng đảm bảo phát hành tiền tại Mỹ năm 1913?
Tổng phát hành phải có ít nhất 40% vàng bảo đảm, phần còn lại bảo đảm bằng kỳ phiếu thương mại Fed nắm giữ.
Nguyên tắc phát hành tiền căn cứ vào tốc độ phát triển của GDP
Tân cổ điển: 1% tăng GDP → 1% tăng cung tiền; Friedman: do lạm phát, 1% tăng GDP → >1% tăng cung tiền.
Phát hành tiền dựa trên tài sản ròng từ nước ngoài nhằm mục đích gì?
Cân bằng ngoại tệ, ổn định tỷ giá và giá vàng bằng cách bơm thêm tiền mua ngoại tệ/vàng ròng.
Phát hành tiền trên cơ sở tín dụng là gì?
NHTW tái cấp vốn cho NHTM qua các khoản vay ngắn hạn có bảo đảm hàng hóa, dịch vụ hoặc kỳ phiếu thương mại.
Phát hành tiền cho ngân sách nhà nước vay tại Việt Nam phải tuân thủ nguyên tắc nào?
ko cho vay bù đắp thu thường xuyên; Chỉ tạm ứng vốn khi NSNN chưa thu đủ kế hoạch, trong giới hạn Quốc hội phê duyệt; vượt hạn mức phải báo cáo Thủ tướng.
Các kênh phát hành tiền chính của NHTW gồm những gì?
Ngân sách nhà nước; tín dụng (tái cấp vốn); thị trường mở; thị trường vàng và ngoại tệ.
Công cụ điều tiết lượng tiền cung ứng gồm những gì?
Dự trữ bắt buộc; lãi suất chiết khấu/tái chiết khấu; nghiệp vụ thị trường mở; hạn mức tín dụng; kiểm soát lãi suất chính sách; tỷ giá.
NHTW là ‘ngân hàng của các ngân hàng’ thực hiện chức năng gì?
- nhận tiền gửi (Nhận dự trữ bắt buộc; mở tài khoản thanh toán cho NHTM); cho vay chiết khấu; thanh toán bù trừ liên ngân hàng.
NHTW là ‘ngân hàng của Chính phủ’ thực hiện chức năng gì?
Đại lý phát hành và thu hộ trái phiếu chính phủ; thanh toán không dùng tiền mặt cho Kho bạc; quản lý chi tiêu NSNN; bảo quản dự trữ ngoại tệ và vàng.
Trước 8/1945, hệ thống ngân hàng ở Việt Nam do ai thiết lập và phục vụ mục đích gì?
Ngân hàng Đông Dương thiết lập hệ thống tiền tệ, tín dụng phục vụ chính sách thuộc địa của Pháp.
Năm 1951, sắc lệnh nào thành lập Ngân hàng Quốc gia Việt Nam?
Sắc lệnh 15/SL ngày 6-5-1951 do Chủ tịch Hồ Chí Minh ký.
Nhiệm vụ chính của Ngân hàng Quốc gia Việt Nam khi thành lập? 1951
Phát hành, lưu thông giấy bạc; quản lý Kho bạc; thực thi chính sách tín dụng; phối hợp mậu dịch và đấu tranh tiền tệ với địch.
Ngân hàng Quốc gia Việt Nam đổi tên thành Ngân hàng Nhà nước Việt Nam từ khi nào?
Từ tháng 1/1960.
Nhiệm vụ chính của NHNN Việt Nam giai đoạn 1951–1954?
Phát hành ngân phiếu, thu hồi giấy bạc; quản lý Kho bạc, thống nhất thu‑chi; cấp tín dụng sản xuất, đấu tranh tiền tệ.
NHNN Việt Nam giai đoạn 1955–1975 làm gì để hỗ trợ kháng chiến?
Ổn định tiền tệ, bình ổn vật giá; phát triển tín dụng nông‑công‑thương; phục vụ kinh tế chiến lược miền Bắc XHCN và giải phóng miền Nam.
Giai đoạn 1975–1985, NHNN Việt Nam thực hiện những bước nào cho thống nhất tiền tệ?
Quốc hữu hóa ngân hàng miền Nam, sáp nhập; phát hành tiền mới, thu hồi tiền cũ (1978); hoạt động theo công cụ ngân sách.
Các mốc quan trọng của NHNN Việt Nam giai đoạn 1986–nay?
7/1987 thử kinh doanh XHCN; 3/1988 NĐ53 chuyển sang kinh doanh; 5/1990 hai pháp lệnh hai cấp ( nhnn và nhtm); 10/1993 tái hợp tác IMF-WB-ADB; Luật NHNN & TCTD (1997, 2003, 2010).
NHTW Việt Nam đóng góp gì sau gần 60 năm?
Củng cố tiền tệ độc lập; hoàn thiện hai cấp tiền tệ‑tín dụng; hỗ trợ phát triển kinh tế và hiện đại hóa; nâng cao hiệu lực chính sách tiền tệ.