New App Flashcards
1
Q
Subject
A
Môn
2
Q
Math
A
Toán học
3
Q
What about you?
A
Bạn thì sao?
4
Q
Suggestion
A
Gợi ý
5
Q
Decorations
A
Đồ trang trí
6
Q
Good movie
A
Phim hay
7
Q
Comedy
A
Phim hài
8
Q
Thrilling
A
Gây cấn
9
Q
With me
A
Cùng mình
10
Q
Nice to meet you
A
vui gặp bạn thật
11
Q
On time
A
Đúng giờ
12
Q
See you tomorrow
A
Hẹn mai nhé
13
Q
Same to you
A
bạn cũng vậy nhé
14
Q
Profession
A
Nghề nghiệp
15
Q
What do you do for a living
A
Vậy bạn làm nghề gì?