Describe Cities Flashcards
1
Q
Yên bình
A
Peaceful
2
Q
Gần gũi thiên nhiên
A
Close to nature
3
Q
Bình dị
A
Simple
4
Q
Close knit
A
Gắn kết
5
Q
Lacking opportunities
A
Thiếu cơ hội
6
Q
Slow paced
A
Chậm rãi
7
Q
Bustling
A
Sôi động
8
Q
Diverse
A
Đa dạng
9
Q
Lively
A
Nhôn nhịp
10
Q
Convenient
A
Tiện nghi
11
Q
Crowded
A
Tấp nập
12
Q
Lacking green space
A
Thiếu hụt không gian xanh
13
Q
Tấp nập
A
Crowded
14
Q
Đa dạng
A
Diverse
15
Q
Peaceful
A
Yên bình
16
Q
Close to nature
A
Gần gũi thiên nhiên
17
Q
Simple
A
Bình dị
18
Q
Gắn kết
A
Close knit
19
Q
Thiếu cơ hội
A
Lacking opportunities
20
Q
Chậm rãi
A
Slow paced
21
Q
Nhôn nhịp
A
Lively
22
Q
Tiện nghi
A
Convenient
23
Q
Thiếu hụt không gian xanh
A
Lacking green space
24
Q
Tính năng
A
Features
25
Not only…….but also
Không những………mà còn
26
Không những……..mà còn
Not only……but also
27
Ngoại Thành
Suburbs
28
Suburbs
Ngoại thành
29
Tôi vất vả
I’ve had a hard time
30
I’ve had a hard time
tôi vất vả rồi
31
Chắc chắn
Stable
32
Stable
Chắc chắn