Describe Cities Flashcards
1
Q
Yên bình
A
Peaceful
2
Q
Gần gũi thiên nhiên
A
Close to nature
3
Q
Bình dị
A
Simple
4
Q
Close knit
A
Gắn kết
5
Q
Lacking opportunities
A
Thiếu cơ hội
6
Q
Slow paced
A
Chậm rãi
7
Q
Bustling
A
Sôi động
8
Q
Diverse
A
Đa dạng
9
Q
Lively
A
Nhôn nhịp
10
Q
Convenient
A
Tiện nghi
11
Q
Crowded
A
Tấp nập
12
Q
Lacking green space
A
Thiếu hụt không gian xanh
13
Q
Tấp nập
A
Crowded
14
Q
Đa dạng
A
Diverse
15
Q
Peaceful
A
Yên bình