Feb Flashcards
Separate
Chịa rẽ
Taste noun
Vị
Fail
Thất bại
Yell
Quát
Cold food
Nguội
Jealous
Ghen tị
Kind of like ……
Kiểu như là
Bill (I need small bills)
Tờ tiền
Peaceful
Bình yên
Complain
Phàn nàn
Movie genre
Thể loại phim
Mistake
Sai lầm
Hobbies
Sở thích
Horror movie
Phim ma
Comedy movie
Phim hài
Episode
Phim dài tâp
All. (They are all dumb)
Đêu
Situation
Tình huống
War
Chiến tranh
Evil
Độc ác
Drop
Làm rơi
Intentionally
Cố tình
Accidentally
Vô tình
Say when squeezing past someone
Cho tôi đi nhờ với
Realize
Nhận ra
Satisfied
Hài lòng
Rarely
Hiếm khi
Quality
Chất lượng
Touch (don’t touch me)
Chạm
Reasonable OR fair enough
Hợp lý
Remove
Bỏ
Heat it up (for food)
Hâm nóng
Handle it (handle a situation)
Giải quyết
Taste (this tastes good or bad)
Mùi vị
Chewy (for food)
Dai
Situation
Tình huống
Man up OR Be brave
Mạnh dạn lên
Expired for food
Hết hạn
Move the chair
Di chuyển ghế
Evaluate
Đánh giá
Suggest
Đề nghị
Nobody
Không ai cả
Excuse
Thú lỗi
Quality
Chất lượng
Joking
Đùa
I’m joking
Chỉ đùa thôi
Míst
sương mù
Sun rise
Bình minh
Banyun tree
Cây đa
Parking lot
Bãi đậu xe
Save time
Tiết kiệm thời gian
Intersection
Ngã tư
you hit me with your car
bạn đánh tôi với chiếc xe của bạn
Itches
Ngứa
Area (body)
Vùng
Continuously
Liên tục
Fever
Sốt
Rash
Phát ban
Runny nose
sổ mũi
Swollen
Sưng
If not
Kẻo