N5 Flashcards
1
Q
引
A
DÃN
Kéo
2
Q
名
A
DANH
Tên, Danh nhân
3
Q
刀
A
ĐAO
Đao kiếm
4
Q
道
A
ĐẠO
Đường đi
5
Q
答
A
ĐÁP
Trả lời, Đáp án
6
Q
頭
A
ĐẦU
Cái đầu
7
Q
弟
A
ĐỆ
Em trai
8
Q
地
A
ĐỊA
Đất, Địa cầu
9
Q
店
A
ĐIẾM
Cửa hàng
10
Q
点
A
ĐIỂM
Điểm số, Trọng điểm
11
Q
田
A
ĐIỀN
Ruộng
12
Q
電
A
ĐIỆN
Điện thoại, Đồ điện
13
Q
曜
A
ĐIỆU
Ngày
14
Q
鳥
A
ĐIÊU
Con chim
15
Q
正
A
CHÍNH
Chính xác