N5 Flashcards
1
Q
正
A
CHÍNH
Chính xác
2
Q
週
A
CHU
Tuần
3
Q
古
A
CỔ
Cổ xưa
4
Q
谷
A
CỐC
Thung lũng
5
Q
工
A
CÔNG
Công trường
6
Q
公
A
CÔNG
Công cộng
7
Q
強
A
CƯỜNG
Cường lực, Mạnh
8
Q
弓
A
CUNG
Cây cung
9
Q
九
A
CỬU
Số 9
10
Q
野
A
DÃ
Hoang dã, Dã cầu
11
Q
夜
A
DẠ
Buổi tối
12
Q
多
A
ĐA
Nhiều
13
Q
台
A
ĐÀI
Vũ đài, Cái bệ cao
14
Q
大
A
ĐẠI
Lớn
15
Q
引
A
DÃN
Kéo
16
Q
名
A
DANH
Tên, Danh nhân
17
Q
刀
A
ĐAO
Đao kiếm
18
Q
道
A
ĐẠO
Đường đi
19
Q
答
A
ĐÁP
Trả lời, Đáp án
20
Q
頭
A
ĐẦU
Cái đầu
21
Q
弟
A
ĐỆ
Em trai
22
Q
地
A
ĐỊA
Đất, Địa cầu
23
Q
店
A
ĐIẾM
Cửa hàng
24
Q
点
A
ĐIỂM
Điểm số, Trọng điểm
25
Q
田
A
ĐIỀN
Ruộng
26
Q
電
A
ĐIỆN
Điện thoại, Đồ điện
27
Q
曜
A
ĐIỆU
Ngày
28
Q
鳥
A
ĐIÊU
Con chim
29
Q
町
A
ĐINH
Thị trấn
30
Q
図
A
ĐỒ
Bản đồ
31
Q
読
A
ĐỘC
Đọc
32
Q
冬
A
ĐÔNG
Mùa đông
33
Q
東
A
ĐÔNG
Phía đông
34
Q
同
A
ĐỒNG
Giống nhau, Bằng nhau, Cùng nhau
35
Q
用
A
DỤNG
Sử dụng
36
Q
当
A
ĐƯƠNG
Đương thời
37
Q
家
A
GIA
Gia đình, Nhà
38
Q
角
A
GIÁC
Góc
39
Q
間
A
GIAN
Ở giữa, Trung gian
40
Q
交
A
GIAO
Cắt nhau
41
Q
何
A
HÀ
Cái gì