N5 Flashcards
1
Q
正
A
CHÍNH
Chính xác
2
Q
週
A
CHU
Tuần
3
Q
古
A
CỔ
Cổ xưa
4
Q
谷
A
CỐC
Thung lũng
5
Q
工
A
CÔNG
Công trường
6
Q
公
A
CÔNG
Công cộng
7
Q
強
A
CƯỜNG
Cường lực, Mạnh
8
Q
弓
A
CUNG
Cây cung
9
Q
九
A
CỬU
Số 9
10
Q
野
A
DÃ
Hoang dã, Dã cầu
11
Q
夜
A
DẠ
Buổi tối
12
Q
多
A
ĐA
Nhiều
13
Q
台
A
ĐÀI
Vũ đài, Cái bệ cao
14
Q
大
A
ĐẠI
Lớn
15
Q
引
A
DÃN
Kéo
16
Q
名
A
DANH
Tên, Danh nhân