Chỉ vị trí Flashcards
Ví dụ: Trên,Dưới,..
1
Q
上
A
THƯỢNG
Trên, Phía trên
2
Q
下
A
HẠ
Dưới, Phía dưới
3
Q
中
A
TRUNG
Trong, Bên trong
4
Q
外
A
NGOẠI
Bên ngoài
5
Q
前
A
TIỀN
Trước, Phía trước
6
Q
後
A
HẬU
Sau
7
Q
右
A
HỮU
Bên phải
8
Q
左
A
TẢ
Bên trái
9
Q
隣
A
LÂN
Bên cạnh
10
Q
間
A
GIAN
Ở giữa, Khoảng
11
Q
近く
A
CẬN
Gần
12
Q
奥
A
ÁO
Bên trong cùng
13
Q
A