Đếm Flashcards
1
Q
一
A
NHẤT
Một
ひと
2
Q
二
A
NHỊ
Hai
ふた
3
Q
三
A
TAM
Ba
みっ
4
Q
四
A
TỨ
Bốn
よっ
5
Q
五
A
NGŨ
Năm
いつ
6
Q
六
A
LỤC
Sáu
むっ
7
Q
七
A
THẤT
Bảy
なな
8
Q
八
A
BÁT
Tám
やっ
9
Q
九
A
CỬU
Chín
ここの
10
Q
十
A
THẬP
Mười
とお
11
Q
人
A
NHÂN
Người
Kun: ひと
On: じん, にん
12
Q
台
A
ĐÀI
ダイ:~ Cái (Đếm số lượng xe cộ, máy móc)
13
Q
枚
A
MAI
マイ:~ Tờ, tấm (Đếm vật mỏng)
14
Q
回
A
HỒI
カイ: ~ Lần