N2 Flashcards
1
Q
相互
A
そうご
lẫn nhau
2
Q
辿り着く
A
たどりつく
theo dấu đến
3
Q
辿る
A
たどる
theo dấu
4
Q
高収入
A
こうしゅうにゅう
5
Q
諸問題
A
しょもんだい
6
Q
いずれにせよ
A
dù trong trường hợp nào
7
Q
基礎
A
きそ
cơ sở
8
Q
土台
A
どだい
nền móng
9
Q
省略
A
しょうりゃく
lược bỏ, rút gọn
10
Q
油断
A
ゆだん
lo đễnh
11
Q
拒否
A
きょひ
cự tuyệt, từ chối
12
Q
乏しい
A
とぼしい
nghèo đói
13
Q
損害
A
そんがい
tổn hại
14
Q
憎い
A
にくい
đánh ghét
15
Q
鮮やか
A
あざやか
rực rỡ, nổi bật
16
Q
穏やか
A
おだやか
điềm đạm, nhẹ nhàng, ôn hòa
17
Q
爽やか
A
さわやか
sảng khoái, dễ chịu