総まとめ 2 Flashcards

1
Q

つうろがわ

A

通路側

hướng về lối đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

まどがわ

A

窓側

hướng cửa sổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

さしこむ

A

キーを差し込む

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

がらがら

A

とても空いていた

vắng tanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ひかえる

A

控える

しないようにする

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ほうめん

A

方面

東京方面に三泊四日で旅行に行く

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

のりすごす

A

乗り過ごす

終電に乗り過ごしたので、タクシーで帰った。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ブレーキ

A

ブレーキを踏む

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

一昨日

A

いっさくじつ

おととい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

昨日

A

さくじつ

きのう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

一昨昨日

A

さきおととい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

明日

A

あす

あした

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

明後日

A

あさって

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

明々後日

A

しあさって

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

がんじつ

A

元日

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

元日

A

がんじつ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

がんたん

A

元旦

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

元旦

A

がんたん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

じょうじゅん

A

上旬

初旬

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

さいじつ

A

祭日

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

いっさくねん

A

一昨年

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

再来年

A

さらいねん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

くれ

A

暮れ

cuối năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

休暇を取る

A

lấy phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

ちょうせい

A

予定を調整する

điều chỉnh kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

へんこう

A

予定を変更する

thay đổi kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

ずらす

A

予定をずらす

hoãn, kéo dài kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

ひにち

A

日にち
日付
ngày tháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

とりけす

A

予約を取り消す
予約をキャンセル
する
hủy việc đặt trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

つめる

A

荷物をつめる

đóng hành lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

しゅくはく

A

旅館に宿泊する

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

階段を上がる

A

階段を上る

のぼる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

階段を下りる

A

階段を下る

くだる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

くだり電車

A

下り電車

tàu đi khỏi Tokyo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

のぼり電車

A

上り電車

tàu đi về hướng Tokyo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

とうきょうはつよこ

はまい/ゆき

A

東京発横浜行き

tàu đi từ tokyo đến yokohama

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

かいすうけん

A

回数券

vé tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

ていきけん

A

定期券

vé định kỳ

39
Q

はらいもどす

A

切符を払い戻す

hoàn trả lại vé

40
Q

からっぽ

A

空っぽ

vắng tanh, trống rỗng

41
Q

始発(電車)

A

chuyến tàu đầu tiên

trong ngày

42
Q

終電

A

chuyến tàu cuối cùng

trong ngày

43
Q

始発駅から乗る

A

lên từ ga đầu

44
Q

終点で降りる

A

xuống ga cuối

45
Q

急行から各駅停車

に乗り換える

A

đổi từ tàu nhanh sang

tàu dừng địa phương

46
Q

のりおくれる

A

乗り遅れる

lỡ chuyến tàu

47
Q

のりすごす

A

乗り過ごす

đi quá ga cần tới

48
Q

のりこす

A

乗り越す

49
Q

せいさん

A

運賃を精算する

điều chỉnh lại cước phí

50
Q

しゃしょう

A

車掌

người điều hành tàu

51
Q

車内アナウ

ンス

A

thông báo trên tàu

52
Q

ひかえる

A

携帯電話の使用を
控える
hạn chế dùng di động

53
Q

ゆうせんせき

A

優先席

ghế ưu tiên

54
Q

からだのふじゆう

A

体の不自由な人

người khuyết tật

55
Q

ちかんにあう

A

bị gạ gẫm, bị làm

phiền

56
Q

フロントガラス

A

kính trước

57
Q

ワイパー

A

cần gạt nước (kính xe ô tô)

58
Q

ボンネット

A

bạt mui xe

59
Q

バックミラー

A

kính chiếu hậu

60
Q

トランク

A

thùng xe

61
Q

サイドミラー

A

kính chiếu hậu gắn 2 bên

62
Q

じょしゅせき

A

助手席

ghế bên cạnh ghế của người cầm lái

63
Q

タイヤ

A

bánh xe

64
Q

カーナビ

A

hệ thống dẫn đường ô tô

65
Q

うんてんせき

A

運転席

ghế người lái

66
Q

つむ

A

トランクに荷物を積む
chất hành lý vào thùng
xe

67
Q

シートベルトをしめる

A

thắt dây an toàn

68
Q

エンジンをかける

A

khởi động động cơ

69
Q

ハンドルをにぎる

A

nắm tay lái

70
Q

アクセスをふむ

A

giậm chân ga

71
Q

ブレーキをかける

A

giậm thắng

72
Q

きゅうブレーキ

A

急ブレーキ

73
Q

ガソリンスタンドに

寄る

A

ghé vào trạm đổ xăng

74
Q

つうこうどめ

A

通行止め

không lưu thông

75
Q

よつかど

A

四つ角

ngã tư đường

76
Q

ふみきり

A

踏切

nơi chắn tàu

77
Q

じゅうたい

A

渋滞

78
Q

まわりみち

A

回り道(を)する

đi đường vòng

79
Q

とおまわし

A

遠回し(を)する

đi vòng vòng

80
Q

ちかみち

A

近道(を)する

đi đường tắt

81
Q

おいこす

A

トラックを追い越す

vượt qua xe tải

82
Q

時速100キロで走

A

chạy tốc độ 100 km/h

83
Q

むし

A

信号無視

84
Q

ぶつける

A

車をぶつける

va chạm xe

85
Q

猫をひく

A

cán con mèo

86
Q

よこぎる

A

道路を横切る
chạy ngang qua
đường

87
Q

ななめに横断する

A

băng chéo qua đường

88
Q

こうか

A

硬貨

tiền xu

89
Q

あてな

A

宛名
tên và địa chỉ người
nhận

90
Q

さしだしにん

A

差出人

người gửi

91
Q

そくたつ

A

手紙を速達で出す

92
Q

しおくりする

A

仕送りする

gửi tiền, chu cấp

93
Q

こづつみ

A

小包

bưu phẩm