総まとめ 4 Flashcards
1
Q
かもく
A
科目
môn học, khóa học
2
Q
きょうか
A
教科
chương trình học
3
Q
きゅうしょく
A
給食
cơm suất ở trường hay
cơ quan
4
Q
じかんわり
A
時間割
thời gian biểu (học)
5
Q
こうき
A
後期
6
Q
ぜんき
A
前期
7
Q
えんぴつをけずる
A
gọt bút chì
8
Q
ものさし
A
物差し
thước đo
9
Q
じょうぎ
A
定規で測る
đo bằng thước
10
Q
ごうけいをだす
A
合計を出す
đưa ra tổng số
11
Q
たしざん
A
足し算
12
Q
ひきざん
A
引き算
13
Q
かけざん
A
掛け算
14
Q
わりざん
A
割り算
15
Q
がっか
A
学科
16
Q
ゼミをとる
A
đặt chỗ hội thảo chuyên đề
17
Q
ほこう
A
補講
dạy bù
18
Q
ほしゅう
A
補習
học bù
19
Q
だいがくきょうじゅ
A
大学教授
giáo sư đại học
20
Q
レポートをまとめる
A
thu thập báo cáo
21
Q
せんせいにおそわる
A
先生に教わる
được dạy
22
Q
落ち着いて考える
A
suy nghĩ bình tĩnh