Music Flashcards
1
Q
Release (v)
A
Phát hành
2
Q
Team up (phrV)
A
Kết hợp cùng
3
Q
Vibrant (adj)
A
Đầy sôi động
4
Q
All the rage (idiom)
A
Phổ biến, thịnh hành
5
Q
Accumulate (v)
A
Tích luỹ, gom được
6
Q
Sensation (n)
A
Hiện tượng, sự giật gân
7
Q
Premiere (n)
A
Sự công chiếu, ra mắt
8
Q
Garner (v)
A
Thu được, kiếm cá được
9
Q
Blend (v)
A
Pha trộn
10
Q
Mainstream (adj)
A
Đại trà
11
Q
Virtuoso (n)
A
Bậc thầy
12
Q
Fanbase (n)
A
Lượng người hâm mộ
13
Q
Feat (n)
A
Kì công, chiến công
14
Q
On a roll
A
Đang trên đà thành công
15
Q
Dethrone (v)
A
Hạ bệ
16
Q
Under your belt
A
Bỏ túi, đạt được
17
Q
Rap (n)
A
Đánh giá
18
Q
Diehard (adj)
A
Cuồng si
19
Q
Limelight (n)
A
Được dư luận chú ý
20
Q
Fusion (n)
A
Sự kết hợp, hợp nhất
21
Q
Rack up
A
Đạt được
22
Q
Phenomenon (n)
A
Hiện tượng
23
Q
Viral (adj)
A
Lan truyền rất nhanh
24
Q
Certified (adj)
A
Được chứng nhận
25
Promotional (adj)
Quảng bá
26
Endorse (v)
Quảng cáo cho sản phẩm
27
Make a killing
Kiếm cá được nhiều tiền
28
Star (v)
Đóng, diễn xuất
29
Notorious (adj)
Khét tiếng
30
Traumatized (adj)
Sốc tâm lí