Computers Flashcards
Encode (v)
Mã hoá
Decipher (v)
Giãi mã
Cache (n)
Bộ nhớ đệm
Hotspot (n)
Điểm phát wifi
Palmtop (n)
Máy tính cầm tay
Peripheral (adj)
Thiết bị xuất nhập
Resolution (n)
Độ phân giải
Obsolenscent (adj)
Trở nên lỗi thời
Router (n)
Bộ định tuyến
Gadget (n)
Thiết bị điện tử
Digitization (n)
Sự số hoá
Unscramble (v)
Phục hồi
Crash (v)
Chết máy
Drudgery (n)
Công việc cực nhọc
State-of the-art (adj)
Rất hiện đại
Mouse mat (n)
Tấm lót chuột
Computer-literate (adj)
Có kiến thức tin học
Screenager (n)
Người nghiện máy tính
Cybersickness (n)
Cảm giác mệt mỏi sau khi sử dụng máy tính quá lâu
Keypal (n)
Người hay trao đổi bằng thư điện tử
Floppy disk (n)
Đĩa mềm
Techie (n)
Chuyên viên công nghệ
Technophile (n)
Người yêu công nghệ
Technophobe (n)
Người không thích công nghệ