Air And Sea Travel Flashcards
1
Q
Terminal
A
(n) Nhà đón khách
2
Q
Highway
A
Quốc lộ, đường cao tốc (n)
3
Q
Runway
A
Đường băng (n)
4
Q
Divert
A
Đổi hướng (v)
5
Q
Air - dash
A
Bay khẩn cấp (v)
6
Q
Baggage claim
A
Băng chuyền (n)
7
Q
Boarding pass
A
Vé lên máy bay, tàu (n)
8
Q
Lounge
A
Phòng chờ (n)
9
Q
Customs officer
A
Cán bộ hải quan (n)
10
Q
Departure
A
Sự khởi hành (n)
11
Q
Turbulence
A
Sự nhiễu loạn (n)
12
Q
Aisle
A
Lối đi giữa các dãy ghế (n)
13
Q
Excess baggage
A
Hành lí nặng quá mức cho phép (n)
14
Q
Jet lag
A
Lệch múi giờ (n)
15
Q
Stopover
A
Điểm dừng (n)
16
Q
Long - haul
A
Di chuyển đường dài (adj)
17
Q
Refrain
A
Kiềm lại (v)
18
Q
Trolley
A
Xe đẩy (n)
19
Q
Carousel
A
Băng chuyền hành lí (n)
20
Q
Adrift
A
Trôi lềnh bềnh (adj)
21
Q
Aground
A
Mắc cạn (adv)
22
Q
Disembark (v)
A
Xuống tàu, máy bay
23
Q
Collision (n)
A
Sự va chạm
24
Q
Steer (v)
A
Chèo lái
25
Seasick (adj)
Say sóng
26
Choppy (adj)
Biển động
27
Wreckage (n)
Mảnh vụn vỡ
28
Stowage (n)
Kho lưu trữ
29
Navigable (adj)
Để tàu bè qua lại được
30
Offshore (adv)
Xa bờ