Music Flashcards

1
Q

release

A

phát hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

team up

A

kết hợp cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

vibrant

A

sôi động, năng động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

all the rage

A

phổ biến, thịnh hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

accumulate

A

tích lũy, gom được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

sentation

A

hiện tượng, sự giật gân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

garner

A

thu được, kiếm được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

blend

A

pha trộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

mainstream

A

đại trà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

premiere

A

ra mắt, công chiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

virtuoso (n)

A

bậc thầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

fanbase (n)

A

lượng người hâm mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

feat(n)

A

kì công, chiến công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

on a roll

A

đang trên đà thành công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

dethrone

A

hạ bệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

under your belt

A

bỏ túi, đạt được

17
Q

limelight

A

được dư luận chú ý

17
Q

rap

A

đánh giá

18
Q

diehand

A

cuồng si

19
Q

fusion

A

sự kết hợp

20
Q

rack up

A

đạt được

21
Q

certified

A

đạt được chứng nhận

21
Q

phenomenon

A

hiện tượng

22
Q

viral

A

lan truyền rất nhanh

23
Q

notorious (n)

A

khét tiếng

23
Q

promotional

A

quảng bá

24
Q

endorse

A

quảng cáo cho sản phẩm

25
Q

make a killing

A

kiếm được nhiều tiền

26
Q

star

A

đóng, diễn xuất

27
Q

traumatized

A

sốc tâm lý