Animals Flashcards
1
Q
nocturnal (a)
A
hoạt động về đêm
2
Q
diurnal (a)
A
hoạt động ban ngày
3
Q
tame (a)
A
thuần chủng
4
Q
amphibious (a)
A
sống cả trên cạn và dưới nước
5
Q
domesticated (a)
A
được thuần chủng
6
Q
downy (a)
A
phủ đầy lông tơ
7
Q
indigenous (a)
A
bản địa, nội địa
8
Q
canine (a)
A
thuộc giống chó, loài chó
9
Q
man-eating (a)
A
ăn thịt người
10
Q
spawn (v)
A
đẻ trứng
11
Q
venomous (a)
A
có độc
12
Q
transgenic (a)
A
biến đổi gen
13
Q
reptile (n)
A
loài bò sát
14
Q
soar (v)
A
bay vút lên
15
Q
flora (n)
A
hệ thực vật
16
Q
aviary (n)
A
chuồng chim
17
Q
predatory (a)
A
ăn thịt
18
Q
incubate (v)
A
ấp trứng
19
Q
feline (a)
A
thuộc họ mèo
20
Q
fauna (n)
A
hệ động vật
21
Q
vulnerable
A
dễ bị tấn công, tổn thương
22
Q
roar
A
gầm rú
23
Q
exotic
A
quý hiếm
24
Q
breed
A
loài
25
veterinary
thuộc về thú y
26
dwell
cư ngụ
27
primitive
nguyên thủy, sơ khai
28
slaughter
việc giết thịt
29
deplete
sụt giảm
30
crepuscular
hoạt động lúc hoàng hôn, bình minh