Environment Flashcards
1
Q
alarming
A
đáng báo động
1
Q
roam
A
đi lang thang
2
Q
poacher
A
kẻ săn trộm
3
Q
gratification
A
sự hài lòng, thỏa mãn
4
Q
callous
A
máu lạnh
5
Q
boycott
A
tẩy chay
6
Q
looming
A
sẽ sớm xảy ra
7
Q
plunging
A
giảm đột ngột
8
Q
magnitude
A
tầm quan trọng
9
Q
inundate
A
làm ngập lụt
10
Q
territory
A
lãnh thổ
11
Q
temperate
A
ôn hòa
12
Q
negate
A
tiêu cực, không hiệu quả
13
Q
bode
A
báo trước
14
Q
substantial
A
đáng kể, không quan trọng