Environment Flashcards
1
Q
alarming
A
đáng báo động
1
Q
roam
A
đi lang thang
2
Q
poacher
A
kẻ săn trộm
3
Q
gratification
A
sự hài lòng, thỏa mãn
4
Q
callous
A
máu lạnh
5
Q
boycott
A
tẩy chay
6
Q
looming
A
sẽ sớm xảy ra
7
Q
plunging
A
giảm đột ngột
8
Q
magnitude
A
tầm quan trọng
9
Q
inundate
A
làm ngập lụt
10
Q
territory
A
lãnh thổ
11
Q
temperate
A
ôn hòa
12
Q
negate
A
tiêu cực, không hiệu quả
13
Q
bode
A
báo trước
14
Q
substantial
A
đáng kể, không quan trọng
15
Q
harness
A
khai thác
16
Q
geothermal
A
thuộc địa nhiệt
17
Q
photovoltaic
A
thuộc quang nhiệt
18
Q
scorching
A
nóng như thiêu đốt
19
Q
flash flood
A
lũ quét
20
Q
ventilation
A
thông thoáng gió
21
Q
heatstroke
A
sự sốc nhiệt
22
Q
purification
A
sự làm sạch, tinh chế
23
Q
degrade
A
làm suy thoái
24
Q
rebound
A
tăng trở lại
25
Q
pristine
A
ban sơ, còn mới nguyên
26
Q
amplify
A
khuyếch đại
27
Q
soaring
A
tăng vụt lên
28
Q
heatwave
A
đợt khí nóng
29
Q
sweltering
A
oi ả, ngột ngạt