Make Flashcards
1
Q
sắp xếp cho ai đó
A
make arrangement for sb
2
Q
tạo ra sự thay đổi
A
make a change of sth for sb
3
Q
lựa chọn giữa cái gì
A
make a choice between A and B
4
Q
bình luận
A
make a comment on sth
5
Q
đóng góp vào cái gì đó
A
make a (useful) contribution to
6
Q
quyết định
A
make a decision
7
Q
nỗ lực
A
make an effort with sth
8
Q
tạo lý do
A
make an excuse
9
Q
kết bạn
A
make friends
10
Q
có tiến bộ
A
make improvements
11
Q
làm sai
A
make a mistake
12
Q
gọi điện
A
make a phone call
13
Q
có tiến bộ, có tiến triển
A
make progress with sth