Do Flashcards
1
Q
Cố gắng hết sức
A
Do sb best.
2
Q
Gây thiệt hại
A
Do damage. (the storm did damage to our roop.
3
Q
Làm thí nghiệm
A
Do an experiment
4
Q
Tập thể dục
A
Do exercises
5
Q
Giúp đỡ ai đó.
A
Do sb a favor/Do sb a good turn. Could you do me a favor and pick me up some milk from supermarket. Jessi just did me a good turn by lending me her car when mine was being repaired.
6
Q
Làm hại ai đó/cái gì đó.
A
Do harm. Scolding too much may do more harm than good.
7
Q
Làm tóc/làm móng
A
Do the hair/do the nail.
8
Q
Làm bài tập
A
Do homework.
9
Q
là/ủi quẩn áo.
A
Do the ioning.
10
Q
Đi mua sắm
A
Do the shopping
11
Q
Rửa bát
A
Do the washing.