Listening - Business cards Flashcards

1
Q

/ˈdɒktərət/ (Anh Anh) hoặc /ˈdɑːktərət/ (Anh Mỹ)

doctorate

A

Tiến sĩ, học vị cao nhất trong hệ thống giáo dục đại học, thường đạt được sau khi hoàn thành một chương trình nghiên cứu chuyên sâu hoặc luận án.

After years of study, he finally earned his doctorate.
(Sau nhiều năm học tập, anh ấy cuối cùng đã đạt được bằng tiến sĩ.)
Many people pursue a doctorate to contribute to their field of study.
(Nhiều người theo đuổi bằng tiến sĩ để đóng góp cho lĩnh vực nghiên cứu của họ.)

Thường thì “doctorate” sẽ đi kèm với các từ như “in” để chỉ rõ chuyên ngành mà người đó nhận bằng. Ví dụ: a doctorate in law (bằng tiến sĩ về luật), a doctorate in education (bằng tiến sĩ về giáo dục).

So sánh với các từ khác:
PhD (Doctor of Philosophy): Đây là bằng tiến sĩ được cấp cho các nghiên cứu viên, học giả sau khi hoàn thành một luận án nghiên cứu. “Doctorate” là từ chung chỉ học vị tiến sĩ, còn PhD là một dạng cụ thể trong hệ thống giáo dục.
Ví dụ: He holds a PhD in chemistry. (Anh ấy có bằng tiến sĩ hóa học.)
Master’s degree (Bằng thạc sĩ): Đây là bằng cấp thấp hơn tiến sĩ, được cấp sau khi hoàn thành một chương trình học sau đại học nhưng không yêu cầu nghiên cứu sâu như tiến sĩ.
Ví dụ: She has a master’s degree in business administration. (Cô ấy có bằng thạc sĩ về quản trị kinh doanh.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

/ˈmænɪdʒər/ (Anh Mỹ) hoặc /ˈmænɪdʒə/ (Anh Anh)

manager

A

Người quản lý, người điều hành một nhóm, phòng ban, hoặc tổ chức. Người này có trách nhiệm quản lý công việc, điều phối, và giám sát các hoạt động để đạt được mục tiêu.
Người điều hành, giám sát các công việc hoặc hành động của một người hoặc nhóm người trong một lĩnh vực hoặc tổ chức cụ thể. (Trong thể thao hoặc các lĩnh vực giải trí) Người huấn luyện hoặc người điều hành đội thể thao, nhóm nhạc, hoặc các nhóm hoạt động nghệ thuật khác.

She is the manager of a marketing team.
(Cô ấy là người quản lý đội ngũ marketing.)
The manager of the restaurant makes sure everything runs smoothly.
(Quản lý nhà hàng đảm bảo mọi thứ vận hành trơn tru.)
The football team’s manager made an important decision today.
(Huấn luyện viên đội bóng đá đã đưa ra một quyết định quan trọng hôm nay.)

So sánh với các từ khác:
Supervisor: Cả hai từ đều ám chỉ người quản lý, nhưng “supervisor” thường dùng để chỉ người giám sát cấp dưới trực tiếp và ít quyền lực hơn so với “manager”. Manager thường có trách nhiệm lớn hơn, bao quát nhiều lĩnh vực hơn.
Ví dụ: The supervisor manages a small team of employees. (Người giám sát quản lý một nhóm nhân viên nhỏ.)
Director: “Director” thường là một chức danh cao hơn “manager”, chỉ người quản lý cấp cao trong tổ chức hoặc công ty. “Director” thường liên quan đến việc ra quyết định chiến lược hoặc giám sát nhiều bộ phận.
Ví dụ: The marketing director oversees the company’s entire marketing strategy. (Giám đốc marketing giám sát toàn bộ chiến lược marketing của công ty.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

/ˈpɜːmənənt/ (Anh Anh) hoặc /ˈpɜːrmənənt/ (Anh Mỹ)

permanent

A

Vĩnh viễn, không thay đổi, kéo dài mãi mãi hoặc trong một khoảng thời gian rất dài.
(Dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc hóa học) Không thể thay đổi hoặc sửa chữa.

She found a permanent job at the university.
(Cô ấy tìm được một công việc lâu dài tại trường đại học.)

So sánh với các từ khác:

Temporary: Ngược lại với “permanent”, “temporary” chỉ cái gì đó tạm thời hoặc chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn.
Ví dụ: He has a temporary contract with the company. (Anh ấy có hợp đồng tạm thời với công ty.)
Fixed: Dùng để chỉ thứ gì đó không thay đổi, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh không kéo dài mãi mãi như “permanent”.
Ví dụ: The price is fixed for this season. (Giá được cố định cho mùa này.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly