Listening - A VOICEMAIL MASSAGE Flashcards
/ˈkɒliːɡ/ (Anh Anh) hoặc /ˈkɑːliːɡ/ (Anh Mỹ)
colleague
Người làm cùng công ty hoặc trong cùng một tổ chức, đồng nghiệp.
My colleague is very helpful when it comes to problem-solving.
(Đồng nghiệp của tôi rất hữu ích khi giải quyết vấn đề.)
I had a great conversation with my colleague at lunch.
(Tôi có một cuộc trò chuyện thú vị với đồng nghiệp trong giờ ăn trưa.)
/broʊˈʃʊr/ (Anh Mỹ) hoặc /brəʊˈʃʊə/ (Anh Anh
“brô-shur” hoặc “brô-shưa”
brochure
Tài liệu quảng cáo, tờ rơi, sách nhỏ in ấn (thường dùng để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, hoặc thông tin du lịch).
Sách hướng dẫn:
The hotel gave us a brochure about local attractions.
(Khách sạn đã đưa cho chúng tôi một cuốn tờ rơi về các điểm tham quan địa phương.)
The brochure explains how to use the new software.
(Cuốn sách hướng dẫn giải thích cách sử dụng phần mềm mới.)
The brochure provides detailed information about the conference schedule.
(Cuốn sách nhỏ cung cấp thông tin chi tiết về lịch trình hội nghị.)
So sánh với các từ khác:
“Flyer”: Một tờ quảng cáo nhỏ, đơn giản hơn, thường dùng để phát nhanh chóng và không quá chi tiết.
“Catalog”: Một danh mục lớn hơn, thường bao gồm nhiều trang và giới thiệu rất nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ.
/ˈhaɪfən/
hyphen
Dấu nối, ký tự (-), được sử dụng trong việc nối các từ lại với nhau hoặc phân tách các phần trong một từ
Trong ngữ pháp, “hyphen” cũng có thể được dùng để chia các từ thành các phần nhỏ hơn khi chúng không vừa với dòng trong văn bản.
Hyphen (-): Dùng để nối các từ hoặc chia từ.
Dash (— hoặc –): Dùng để tách các mệnh đề hoặc thể hiện sự thay đổi trong câu.
Please write your email address with a hyphen between your first and last names.
(Hãy viết địa chỉ email của bạn với dấu nối giữa tên và họ.)
The word “unbelievable” may be hyphenated as “un-believable” if it breaks at the end of a line.
(Từ “unbelievable” có thể được chia thành “un-believable” nếu nó bị cắt ở cuối dòng.)
praɪs
price
Giá trị tiền tệ của một sản phẩm hoặc dịch vụ (tiền phải trả để mua thứ gì đó).
Sự trả giá hoặc cái giá phải trả, có thể là không phải tiền, nhưng là một cái gì đó có giá trị hoặc mang lại hậu quả.
Định giá, ấn định giá trị hoặc giá của một sản phẩm/dịch vụ.
Cố gắng tính toán hoặc đưa ra mức giá cho một điều gì đó
The price of this phone is too high for me to afford.
(Giá của chiếc điện thoại này quá cao đối với tôi.)
The price of success is hard work and dedication.
(Cái giá của thành công là sự làm việc chăm chỉ và cống hiến.)
The store prices all its products reasonably.
(Cửa hàng định giá tất cả các sản phẩm của mình một cách hợp lý.)
Cần lưu ý rằng khi sử dụng “price” trong ngữ cảnh “price of”, bạn đang nói về giá trị của một thứ gì đó, trong khi “price for” dùng khi nói về một dịch vụ hoặc sản phẩm mà bạn mua.
Cost: “Cost” thường dùng để chỉ chi phí phải trả, đặc biệt là chi phí sản xuất hoặc chi phí liên quan đến việc tạo ra một thứ gì đó, trong khi “price” chủ yếu dùng khi bạn đề cập đến giá bán ra của sản phẩm.
Ví dụ: The cost of production is high, but the price of the product is still affordable.
(Chi phí sản xuất rất cao, nhưng giá của sản phẩm vẫn phải chăng.)