Listening - Booking a table Flashcards
bit
bit
Một mẩu, một miếng nhỏ của cái gì đó.
Một phần nhỏ của một cái gì đó, có thể là phần cắt nhỏ hoặc chia nhỏ ra.
Một thời gian ngắn (thường dùng trong ngữ cảnh nói về một khoảng thời gian ngắn).
Cắn một cách nhẹ nhàng, thường dùng trong ngữ cảnh động vật cắn hoặc người cắn một thứ gì đó.
She only had a bit of food left.
(Cô ấy chỉ còn một chút thức ăn.)
The book was a bit too long for my taste.
(Cuốn sách hơi dài so với sở thích của tôi.)
I’ll be there in a bit.
(Tôi sẽ đến trong một chút nữa.)
Just wait a bit, I’ll be ready soon.
(Chờ một chút, tôi sẽ sẵn sàng ngay thôi.)
The dog bit the mailman.
(Con chó cắn người đưa thư.)
Khi dùng “bit” để chỉ phần nhỏ, có thể thêm “of” để chỉ rõ vật mà bạn đang nói đến: a bit of cake, a bit of time.
“Piece”: Cũng có nghĩa là một mảnh, một phần nhỏ, nhưng “bit” thường nhẹ nhàng hơn, chỉ một phần nhỏ hoặc rất nhỏ. “Piece” có thể chỉ một phần lớn hơn.
Ví dụ: I ate a piece of cake (Tôi ăn một miếng bánh), nhưng I ate a bit of cake (Tôi ăn một ít bánh).
“Chunk”: Từ này chỉ một phần lớn hơn so với “bit”, thường dùng khi bạn nói về những phần lớn của thứ gì đó.
Ví dụ: She took a chunk of cheese. (Cô ấy lấy một khối phô mai.)