Listening Flashcards
1
Q
Obsolete
A
Cổ xưa, quá hạn
2
Q
Radical
A
Cơ bản
3
Q
Inferior
A
Thua kém
4
Q
Innate
A
Bẩm sinh
5
Q
Superior
A
Căp bậc cao hơn
6
Q
Stem from
A
Quy định, chuẩn mực
7
Q
Ethical
A
Đạo đức
8
Q
Norm
A
Quy tắc, tiêu chuẩn
9
Q
Unprecedented
A
Chưa có tiền lệ, chưa từng xảy ra
10
Q
Interpret
A
Làm rõ, sáng tỏ
11
Q
Desire
A
Thèm muốn, khao khát
12
Q
Regard
A
Nhìn chăm chú
13
Q
Inflation
A
Lạm phát
14
Q
Investment
A
Đầu tư
15
Q
Revenue
A
Doanh thu
16
Q
Deficit
A
Thâm hụt
17
Q
Investment
A
Đầu tư
18
Q
Supply and Demand
A
Cung và cầu
19
Q
Standard of living
A
Mức sống
20
Q
Phenomenon
A
Hiện tượng
21
Q
Observe
A
Quan sát
22
Q
Experimental
A
Thực nghiệm
23
Q
Theoretical
A
Thuộc về lý thuyết
24
Q
Empirical
A
Dựa trên kinh nghiệm, thực nghiệm
25
Make a breakthrough
Tạo ra đột phá
26
Conduct an experiment
Tiến hành thí nghiệm
27
Publish finding
Công bố phát hiện
28
Athele
Vận động viên
29
Referee
Trọng tài
30
Competitive
Có tính cạnh tranh