Chapter 2 Flashcards
1
Q
Determine
A
Quyết tâm
2
Q
Spirit
A
Tinh thần
3
Q
Occupation
A
Nghề nghiệp
4
Q
Promotion
A
Sự thăng chức
5
Q
Resume
A
Sơ yếu lí lịch
6
Q
Colleague
A
Đồng nghiệp
7
Q
Workload
A
Khối lượng công việc
8
Q
Workload
A
Khối lượng công việc
9
Q
Sincerely
A
Một cách chân thành
10
Q
Inflict on or inflict upon
A
Gây ra
11
Q
Vice versa
A
Ngược lại
12
Q
Isolate from
A
Cô lập khỏi
13
Q
Aggravate
A
Làm trầm trọng thêm
14
Q
Syntactic feature
A
Đặc điểm cú pháp
15
Q
Frustrate
A
Làm hỏng
16
Q
Surly
A
Cáu kỉnh, khó ưa
17
Q
Sarcastic
A
Sự châm biếm
18
Q
Smirk
A
Nụ cười
19
Q
Saturation
A
Sự bão hòa
20
Q
Definitely
A
Rạch ròi, dứt khoát
21
Q
potential
A
có khả năng
22
Q
accumulate
A
chất đống
23
Q
extend
A
làm lớn
24
Q
watershed
A
bước ngoặt trong sự kiện
25
implementing
thực thi
26
state
trạng thái, tình trạng
27
logistic
liên quan đến hậu cần
28
combine
kết hợp, phối hợp
29
propose
đề nghị, đề xuất
30
disposal
sự sắp xếp, bố trí
31
sturdy
vững chắc, kiên cố
32