Chapter 1 Flashcards
1
Q
Distinctly
A
Rõ ràng
2
Q
Suppose
A
Được cho là
3
Q
Isolate from
A
Cô lập khỏi
4
Q
All the way
A
Hết mình
5
Q
Riff
A
Ứng biến
6
Q
Entire + N
A
Toàn bộ
7
Q
Owe
A
Nợ
8
Q
Ruminating
A
Ngẫm nghĩ
9
Q
Humanlity
A
Sự khiêm tốn
10
Q
Accomplish
A
Đạt được
11
Q
Accomplish
A
Đạt được
12
Q
Subtle
A
Kín đáo
13
Q
Hesitate
A
Do dự
14
Q
Honor
A
Vinh dự