Listen Part 4.1 Test 9,22 Flashcards
Aviation expert
Chuyên gia hàng không
Airports
Các sân bay
Air travel
Du lịch hàng không
Consistent
Nhất quán
Community fesival
Lễ hội cộng đồng
Widest appeal
Thu hút nhiều nhất
Shift
Change
Thay đổi
Concert
Hoà nhạc
Mobile appliction
Ứng dụng đt
Mobile appliction
Ứng dụng đt
Contest
Competition
Cuộc thi
Concerned (a) cảm thấy lo lắng
Concering (giời từ) về cái gì
Concern
Lo lắng
Direct emission
Sự phát ra ( ánh sáng, khí thải)
Dealerships
Trade
Đại lý
Dealerships
Trade
Đại lý
Personal item
Belonging
Đồ cá nhân
Put on
Mặc vào
Locker
Tủ
Delighted to
Excited to
Hào hứng
A vacation policy
Chính sách nghĩ phép
Remain
Vẫn còn
Enforced
Bắt buộc
Park in
Đậu xe
Costume
Attire
Appared
Dress
Wear
Quần áo
Itinerary
Agenda
Lịch trình
Record (v)
Ghi lại
(n) hồ sơ
Time - tracking
Theo dõi time