Listen Part 4.1 Test 9,22 Flashcards
1
Q
Aviation expert
A
Chuyên gia hàng không
2
Q
Airports
A
Các sân bay
3
Q
Air travel
A
Du lịch hàng không
4
Q
Consistent
A
Nhất quán
5
Q
Community fesival
A
Lễ hội cộng đồng
6
Q
Widest appeal
A
Thu hút nhiều nhất
7
Q
Shift
Change
A
Thay đổi
8
Q
Concert
A
Hoà nhạc
9
Q
Mobile appliction
A
Ứng dụng đt
10
Q
Mobile appliction
A
Ứng dụng đt
11
Q
Contest
Competition
A
Cuộc thi
12
Q
Concerned (a) cảm thấy lo lắng
Concering (giời từ) về cái gì
Concern
A
Lo lắng
13
Q
Direct emission
A
Sự phát ra ( ánh sáng, khí thải)
14
Q
Dealerships
Trade
A
Đại lý
15
Q
Dealerships
Trade
A
Đại lý