Listen Part 3.1 22 Flashcards
1
Q
Rolled
Folded
A
Xếp và gấp lại
2
Q
Demonstration
A
Giời thiệu sp mới
3
Q
Odor
Smell
A
Mùi
4
Q
Floor mat
A
Thảm trải sàn
5
Q
Going Overseas
Travelling internationally
Out of the country
Wordwide
Global, aboard
A
Nước ngoài
6
Q
Your last week here
Retirement
A
Nghĩ hưu
7
Q
A business deal
A
Thương lượng
8
Q
Versafile
Flexible
A
Linh hoạt
9
Q
Shift fixed
A
Ca cố định
10
Q
Hand on practice
Interactive
Practical
Active
A
Thực tế
11
Q
Blueprints
Draff
A
Bản thảo
12
Q
Welder
Welding
Machinist
A
Thợ hàn
Thợ máy
13
Q
Procedures
Process
A
Quy trình
14
Q
An apprentice
Apprenticeship
Trainee
A
Người học việc
15
Q
Lecture
Talk
Presentation
Speech
A
Bài giảng