Listen Part 3.2 22 Flashcards
1
Q
Leading
Leave
Leaving
A
Dẫn đầu
Rời đi
Để lại
2
Q
Commercial
Advertisement
A
Quảng cáo
3
Q
Switched to
Turn
A
Chuyển đổi
4
Q
Be willing to Vo
A
Sẵn lòng
5
Q
Hand in
Turn in
File
Submit
A
Nộp
6
Q
Cash
Cashless
A
Tiền mặt
K sd tiền mặt
7
Q
Ferry
A
Tàu thuyền
8
Q
Picture frames
A
Khung tranh
9
Q
Business card
A
Thẻ giời thiệu doanh nghiệp
10
Q
Necklaces
Earring
Bracelets
A
Vòng cổ
Vòng tai
Vòng tay
11
Q
Boutiques
Store
A
Cửa hàng
12
Q
New story
New reporters
A
Người báo cáo mới
13
Q
Quote
Price
A
Giá tiền
14
Q
Leave brochures in a building lobby
A
Để lại tờ qc trong sảnh toà nhà
15
Q
Put up signs near a highway
A
Đặt bảng hiệu gần đường sa lộ