Listen Part 3.2 22 Flashcards
Leading
Leave
Leaving
Dẫn đầu
Rời đi
Để lại
Commercial
Advertisement
Quảng cáo
Switched to
Turn
Chuyển đổi
Be willing to Vo
Sẵn lòng
Hand in
Turn in
File
Submit
Nộp
Cash
Cashless
Tiền mặt
K sd tiền mặt
Ferry
Tàu thuyền
Picture frames
Khung tranh
Business card
Thẻ giời thiệu doanh nghiệp
Necklaces
Earring
Bracelets
Vòng cổ
Vòng tai
Vòng tay
Boutiques
Store
Cửa hàng
New story
New reporters
Người báo cáo mới
Quote
Price
Giá tiền
Leave brochures in a building lobby
Để lại tờ qc trong sảnh toà nhà
Put up signs near a highway
Đặt bảng hiệu gần đường sa lộ
Administrative assistant
Trợ lý quản lí
Indoor potted plants
Chậu cây trong nhà
Proof of insurance
Bằng chừng bảo hiểm
Charity auction
Charity event
Đấu giá từ thiện
Sự kiện từ thiện
Accommodate
Đáp ứng
A travel agent
Mô giời du lịch
New broadcast
New reporter
Phát thanh mới
Người báo cáo mới
Off - peak time
Thời gian k cao điểm