LetterOfComplaint Flashcards

1
Q

No initiative has been taken

A

Người ta không làm gì cả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Despite your claim

A

Mặc dù lời quảng cáo của ô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Within a week

A

Trong vòng 1 tuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Postage rate

A

Giá bưu phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

To compensate for / as a compensation for

A

Bồi thường cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

To sort out the situation

A

Giải quyết vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

To reconsider my position regarding +N

A

Xem xét lại, thay đổi ý kiến đối với…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Trading Standards Office (TSO)

A

Cơ quan kiểm định chất lượng thương mại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Rise in the number of

A

Tăng về số lượng ….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

To bear in mind

A

Lưu ý đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Bring this to the attention of..

A

Hãy làm cho ai chú ý đến…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Discontent

A

Sự k hài lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

I look into the matter

A

Xem xét lại vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Be pretty hectic down

A

Bận rộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

In rather crammed condition

A

Điều kiện khá chật chội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Well…to a certain extent that is.

A

Vâng tới một chừng mực nào đó

17
Q

By word of mouth

A

Truyền miệng, tin đồn

18
Q

A pale excuse = a poor excuse

A

Lời xin lỗi k thỏa đáng

19
Q

Return on investment and want it quick

A

Thu lại vốn đầu tư và quay vòng vốn nhanh

20
Q

I’ll see to it straightaway

A

Tôi sẽ xem xét ngay

21
Q

Become more conversant

A

Trở nên am hiểu

22
Q

Underwriter

A

Người bảo hiểm

23
Q

How badly you need N

A

Bạn rất cần…..

24
Q

Workload

A

Khối lượng công việc

25
Thorough testing
Kiểm tra kĩ càng
26
There is no charge for....
Không phải trả tiền cho...
27
Take all possible steps
Dùng mọi biện pháp có thể
28
We are not in a position to.....
Chúng ta không có nhiệm vụ phải....
29
Compensation
Sự bồi thường
30
Goodwill
Thiện chí
31
Validate
Có hiệu lực
32
In sheer desperation
Hết sức thất vọng
33
I'm fed up of V_ing
Tôi đã chán....
34
I did phone you. (Hình thức nhấn mạnh)
Tôi có goi điện cho ông đấy chứ.
35
To shorten delays
Rút ngắn sự chậm trễ