LetterOfComplaint Flashcards
1
Q
No initiative has been taken
A
Người ta không làm gì cả
2
Q
Despite your claim
A
Mặc dù lời quảng cáo của ô
3
Q
Within a week
A
Trong vòng 1 tuần
4
Q
Postage rate
A
Giá bưu phí
5
Q
To compensate for / as a compensation for
A
Bồi thường cho
6
Q
To sort out the situation
A
Giải quyết vấn đề
7
Q
To reconsider my position regarding +N
A
Xem xét lại, thay đổi ý kiến đối với…
8
Q
Trading Standards Office (TSO)
A
Cơ quan kiểm định chất lượng thương mại
9
Q
Rise in the number of
A
Tăng về số lượng ….
10
Q
To bear in mind
A
Lưu ý đến
11
Q
Bring this to the attention of..
A
Hãy làm cho ai chú ý đến…
12
Q
Discontent
A
Sự k hài lòng
13
Q
I look into the matter
A
Xem xét lại vấn đề
14
Q
Be pretty hectic down
A
Bận rộn
15
Q
In rather crammed condition
A
Điều kiện khá chật chội