LetterOfComplaint Flashcards
No initiative has been taken
Người ta không làm gì cả
Despite your claim
Mặc dù lời quảng cáo của ô
Within a week
Trong vòng 1 tuần
Postage rate
Giá bưu phí
To compensate for / as a compensation for
Bồi thường cho
To sort out the situation
Giải quyết vấn đề
To reconsider my position regarding +N
Xem xét lại, thay đổi ý kiến đối với…
Trading Standards Office (TSO)
Cơ quan kiểm định chất lượng thương mại
Rise in the number of
Tăng về số lượng ….
To bear in mind
Lưu ý đến
Bring this to the attention of..
Hãy làm cho ai chú ý đến…
Discontent
Sự k hài lòng
I look into the matter
Xem xét lại vấn đề
Be pretty hectic down
Bận rộn
In rather crammed condition
Điều kiện khá chật chội
Well…to a certain extent that is.
Vâng tới một chừng mực nào đó
By word of mouth
Truyền miệng, tin đồn
A pale excuse = a poor excuse
Lời xin lỗi k thỏa đáng
Return on investment and want it quick
Thu lại vốn đầu tư và quay vòng vốn nhanh
I’ll see to it straightaway
Tôi sẽ xem xét ngay
Become more conversant
Trở nên am hiểu
Underwriter
Người bảo hiểm
How badly you need N
Bạn rất cần…..
Workload
Khối lượng công việc
Thorough testing
Kiểm tra kĩ càng
There is no charge for….
Không phải trả tiền cho…
Take all possible steps
Dùng mọi biện pháp có thể
We are not in a position to…..
Chúng ta không có nhiệm vụ phải….
Compensation
Sự bồi thường
Goodwill
Thiện chí
Validate
Có hiệu lực
In sheer desperation
Hết sức thất vọng
I’m fed up of V_ing
Tôi đã chán….
I did phone you. (Hình thức nhấn mạnh)
Tôi có goi điện cho ông đấy chứ.
To shorten delays
Rút ngắn sự chậm trễ