BasicPhoneCall Flashcards
It’s most unusual indeed.
Thế thì lạ thật đấy.
Send sb an order = place an order
Đặt hàng
Haven’t received any acknowledgement as yet
Chưa nhận được thư xác nhận
Trace an order
Kiểm tra đơn hàng
I’ll get back to you in a few minutes.
Tôi sẽ gọi điện lại cho ông trong vài phút nữa.
Wish to have an appointment with sb
Muốn hẹn gặp ai
Check your diary
Kiểm tra sổ họp
If this is convenient.
Nếu tiện.
He’s rather tied up.
Anh ấy khá bận.
Fit me in
Ghi hẹn cho tôi
Have an account with sb
Có tài khoản ở ngân hàng của ai
I can’t find the statement you’ve sent me
Tôi không tìm thấy bản báo cáo tài khoản bạn đã gửi tôi
Hold on a second…
Xin chờ 1 chút..
There’s nobody by this name here.
Ở đây không có ai tên như thế cả.
Dial a wrong number
Gọi nhầm số