BasicPhoneCall Flashcards

1
Q

It’s most unusual indeed.

A

Thế thì lạ thật đấy.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Send sb an order = place an order

A

Đặt hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Haven’t received any acknowledgement as yet

A

Chưa nhận được thư xác nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Trace an order

A

Kiểm tra đơn hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

I’ll get back to you in a few minutes.

A

Tôi sẽ gọi điện lại cho ông trong vài phút nữa.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Wish to have an appointment with sb

A

Muốn hẹn gặp ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Check your diary

A

Kiểm tra sổ họp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

If this is convenient.

A

Nếu tiện.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

He’s rather tied up.

A

Anh ấy khá bận.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Fit me in

A

Ghi hẹn cho tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Have an account with sb

A

Có tài khoản ở ngân hàng của ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

I can’t find the statement you’ve sent me

A

Tôi không tìm thấy bản báo cáo tài khoản bạn đã gửi tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Hold on a second…

A

Xin chờ 1 chút..

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

There’s nobody by this name here.

A

Ở đây không có ai tên như thế cả.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Dial a wrong number

A

Gọi nhầm số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Ring sb up

A

Gọi điện cho ai

17
Q

The line is clear.

A

Đường dây thông rồi.

18
Q

The line is clear.

A

The line is engaged.

19
Q

Hold the line please!

A

Xin đừng tắt máy

20
Q

The line is busy (engaged)

A

Đường dây bận

21
Q

Put sb through

A

Nối máy cho ai

22
Q

May i have your name, please?

A

Xin ông làm ơn cho biết tên.

23
Q

Could i take a message?
(Ông có muốn để lại lời nhắn không?)

A

Would you like to leave a message?

24
Q

She’s not in the right now.

A

Bà ấy không có ở văn phòng.

25
Q

Modify some classes in the contract

A

Sửa đổi một số điều khoản trong hợp đồng

26
Q

Pick up the phone

A

Nhấc máy

27
Q

Stall for time

A

Câu giờ

28
Q

Make a query on a refund

A

Hỏi về số tiền bồi hoàn

29
Q

You’re through

A

Máy đã thông rồi

30
Q

Pass sb over to sb

A

Chuyển máy sang cho ai

31
Q

I’ll connect you

A

Tôi sẽ nối máy cho ông

32
Q

Apply for st

A

Đề nghị/yêu cầu

33
Q

Put sb through to sb

A

Nối máy

34
Q

I can’t be of any help

A

Tôi không giúp được gì đâu

35
Q

Sorry to keep you waiting

A

Xin lỗi vì khiến ông phải đợi

36
Q

I’ve got another call coming in

A

Tôi đang có điện thoại