BasicPhoneCall Flashcards
It’s most unusual indeed.
Thế thì lạ thật đấy.
Send sb an order = place an order
Đặt hàng
Haven’t received any acknowledgement as yet
Chưa nhận được thư xác nhận
Trace an order
Kiểm tra đơn hàng
I’ll get back to you in a few minutes.
Tôi sẽ gọi điện lại cho ông trong vài phút nữa.
Wish to have an appointment with sb
Muốn hẹn gặp ai
Check your diary
Kiểm tra sổ họp
If this is convenient.
Nếu tiện.
He’s rather tied up.
Anh ấy khá bận.
Fit me in
Ghi hẹn cho tôi
Have an account with sb
Có tài khoản ở ngân hàng của ai
I can’t find the statement you’ve sent me
Tôi không tìm thấy bản báo cáo tài khoản bạn đã gửi tôi
Hold on a second…
Xin chờ 1 chút..
There’s nobody by this name here.
Ở đây không có ai tên như thế cả.
Dial a wrong number
Gọi nhầm số
Ring sb up
Gọi điện cho ai
The line is clear.
Đường dây thông rồi.
The line is clear.
The line is engaged.
Hold the line please!
Xin đừng tắt máy
The line is busy (engaged)
Đường dây bận
Put sb through
Nối máy cho ai
May i have your name, please?
Xin ông làm ơn cho biết tên.
Could i take a message?
(Ông có muốn để lại lời nhắn không?)
Would you like to leave a message?
She’s not in the right now.
Bà ấy không có ở văn phòng.
Modify some classes in the contract
Sửa đổi một số điều khoản trong hợp đồng
Pick up the phone
Nhấc máy
Stall for time
Câu giờ
Make a query on a refund
Hỏi về số tiền bồi hoàn
You’re through
Máy đã thông rồi
Pass sb over to sb
Chuyển máy sang cho ai
I’ll connect you
Tôi sẽ nối máy cho ông
Apply for st
Đề nghị/yêu cầu
Put sb through to sb
Nối máy
I can’t be of any help
Tôi không giúp được gì đâu
Sorry to keep you waiting
Xin lỗi vì khiến ông phải đợi
I’ve got another call coming in
Tôi đang có điện thoại