Lesson 6 Flashcards
1
Q
果汁
A
nước trái cây
2
Q
售货员
A
nhân viên bán hàng
3
Q
𧙕子
A
Tất
4
Q
打扰
A
Quấy rầy, làm phiền
5
Q
竟然
A
Không ngờ, vậy mà
6
Q
西红柿
A
7
Q
百分之
A
Phần trăm
8
Q
倍
A
Lần (gấp)
9
Q
皮肤
A
Da
10
Q
好处
A
Lợi ích, điều tốt
11
Q
尝
A
Thưởng thức, nếm
12
Q
轻
A
Nhẹ
13
Q
方面
A
Phương diện, khía cạnh
14
Q
值得
A
Đáng
15
Q
活动
A
Hoạt động
16
Q
内
A
Trong
17
Q
免费
A
Miễn phí
18
Q
修理
A
Sửa chữa
19
Q
支持
A
Ủng hộ
20
Q
举行
A
Tổ chức
21
Q
满
A
Đủ, đầy, tròn
22
Q
其中
A
Trong đó
23
Q
小说
A
Tiểu thuyết
24
Q
会员卡
A
Thẻ hội viên
25
Q
所有
A
Tất cả, toàn bộ
26
Q
获得
A
Được, lấy được (người khác mang lại)
27
Q
情况
A
Tình huống, tình hình
28
Q
例如
A
Lấy ví dụ
29
Q
举办
A
Tổ chức, tiến hành
30
Q
各
A
Các mọi
31
Q
降低
A
Giảm, hạ