Lesson 1 Flashcards
1
Q
法鲁
A
/fa3lv4/
pháp luật
2
Q
俩
A
/lia3/
hai (số lượng)
3
Q
印象
A
/yin4xiang4/
ấn tượng
4
Q
深
A
/shen1/
sâu sắc
5
Q
熟悉
A
/shu2xi/
hiểu rõ
6
Q
不仅
A
/bu4jin3/
không những, chẳng những
7
Q
性格
A
/xing4ge2/
tính cách, tính nết
8
Q
开玩笑
A
/kai1wan2xiao4/
nói đùa, đùa
9
Q
从来
A
/cong2lai2/
từ trước đến nay/giờ
10
Q
最好
A
11
Q
共同
A
12
Q
适合
A
13
Q
幸福
A
14
Q
生活
A
15
Q
刚
A
16
Q
浪漫
A
17
Q
够
A
18
Q
缺点
A
19
Q
接受
A
20
Q
羡慕
A
21
Q
爱情
A
22
Q
星星
A
23
Q
即使
A
24
Q
加班
A
25
Q
,亮
A
26
Q
感动
A
27
Q
自然
A
28
Q
原因
A
29
Q
互相
A
30
Q
吸引
A
31
Q
幽默
A
32
Q
脾气
A