Lesson 4 Flashcards
1
Q
提
A
Nhắc đến
2
Q
以为
A
Cho rằng, tưởng là
3
Q
份
A
Lượng từ được dùng cho công việc, báo chí,…) tờ, bản
4
Q
完全
A
Hoàn toàn
5
Q
赚
A
Kiếm (tiền)
6
Q
调查
A
Điều tra, khảo sát
7
Q
原来
A
Ban đầu
8
Q
计划
A
Kế hoạch, vạch kế hoạch
9
Q
提前
A
Làm việc trước thời hạn, sớm hơn quy định
10
Q
保证
A
Cam đoan, bảo đảm
11
Q
提醒
A
Nhắc nhở
12
Q
乱
A
Lộn xộn, lúng túng
13
Q
A