Lesson 4 Flashcards
The Ablative
1
Q
cora
m
A
đạo tặc, tên trộm cướp
thief
2
Q
dhañña
n
A
lúa mì, ngũ cốc
grain, cereal
3
Q
puppha
n
A
hoa
flower
4
Q
aneka
adj
A
nhiều thứ khác, nhiều
more than one, many, multiple
5
Q
nīla
adj
A
màu xanh
blue
6
Q
vimutta
ppp (vimuccati)
A
được tự do / thoát khỏi / giải thoát
liberated [from + abl.]
7
Q
seta
adj
A
màu trắng
white
8
Q
abhivādetvā
ppp (abhivādeti)
A
sau khi tỏ lòng tôn kính/cúi chào
having greeted respectfully
9
Q
uppajjati
v
A
sanh lên, sanh khởi, nổi lên
to arise
10
Q
nibbindati
v
A
chán nản với, chán ngán với, trở nên mệt mỏi
to become disenchanted, to lose interest
11
Q
nisīdati
v
A
ngồi xuống
to sit down
12
Q
phusati
v
A
đụng chạm
to touch
13
Q
sikkhati
v
A
học hỏi, học tập, hành theo
to train in [+ acc.], to practice
14
Q
vinā
ind
A
không có
without [+ins]