Lesson 3 Flashcards
1
Q
chín
A
nine
2
Q
Tôi muốn đi tới trường
A
I want to go to school
3
Q
Tới
A
come/go
4
Q
cá
A
fish
5
Q
Làm sao đến được đó?
A
How to get there?
6
Q
giúp
A
help
7
Q
Tôi muốn tìm ngôi nhà màu vàng
A
I want to find the yellow house
8
Q
Tôi giúp được gì cho bạn?
A
How can I help you?
9
Q
màu tím
A
purple
10
Q
chú
A
uncle
11
Q
Em trai
A
Younger brother
12
Q
tám
A
eight
13
Q
Cảm ơn.
A
Thank you.
14
Q
Mẹ
A
Mom
15
Q
Bà ngoại
A
Grandma mom’s side
16
Q
Một
A
one
17
Q
bốn
A
four
18
Q
Anh trai
A
Older brother
19
Q
màu vàng
A
yellow
20
Q
nó
A
it
21
Q
màu xanh dương
A
blue
22
Q
sáu
A
six
23
Q
Bạn đi thằng rồi quẹo phải.
A
You go straight then turn right
24
Q
Anh gái
A
Older sister
25
Q
đếm
A
count
26
Q
Ông ngoại
A
Grandpa mom’s side
27
Q
màu nâu
A
brown
28
Q
À, nó nằm ngay cuối đường
A
Oh, It is right at the corner