Lesson 2 Flashcards
1
Q
Hôm nay
A
Today
2
Q
Không
A
No
3
Q
Bà đang nấu cơm
A
Grandma is cooking rice
4
Q
Cái kia là…
A
That is a…
5
Q
Đi học
A
Go to school
6
Q
Tôi đang nghe nhạc
A
I am listening to music
7
Q
Tôi đang chạy bộ
A
I’m jogging
8
Q
Cái kia là cái áo
A
That is a shirt
9
Q
Hôm nay con không đi học hả?
A
You don’t go to school today?
10
Q
Cái này là đôi giày
A
These are shoes
11
Q
Đâu
A
Where
12
Q
Cái này là con cá
A
This is a fish
13
Q
À ông quên
A
Oh, grandpa forgot
14
Q
Cái này là chìa khóa
A
This is a key
15
Q
Cái này là cái cây
A
This is a tree
16
Q
Tôi đang đi du lịch
A
I am traveling
17
Q
Tôi đang nấu cơm
A
I’m cooking rice
18
Q
Cái này là…
A
This is…