Lesson 1 Flashcards
1
Q
Bạn tên gì?
A
What’s your name?
2
Q
Tôi tên…
A
My name is…
3
Q
Còn bạn?
A
And you?
4
Q
Rất vui được gặp bạn
A
Nice to meet you
5
Q
Cũng vậy
A
Also, as well, too
6
Q
Bạn đến từ đâu?
A
Where are you from?
7
Q
Người Mỹ
A
American
8
Q
Người Anh
A
British
9
Q
Người Hàn
A
Korean
10
Q
Người Nhật
A
Japanese
11
Q
Người Việt
A
Vietnamese
12
Q
Bạn
A
you
13
Q
Tôi
A
I, me