Lesson 2 Flashcards
integration (n)
sự hội nhập
pass on
chuyển giao
credit (n)
sự cho chịu
prevalence (n)
sự phổ biến
surveillance (n)
sự kiểm soát
chalk and talk
cuộc trao đổi ý tưởng một cách im lặng
cultivate (v)
trau dồi
in the light of
bởi vì
advancement (n)
sự tiến bộ
court (n)
sân chơi
correlation (n)
sự tương quan
sensibly (adv)
một cách hợp lý
justified (adj)
hợp lý
workforce (n)
lực lượng lao động
condemn (v)
kết án
federal (n)
liên bang
adopt (v)
chấp nhận
foundation (n)
CƠ SỞ
discard (v)
loại bỏ
implication (n)
sự dính líu vào
incentive (adj)
khuyến khích
solidify (v)
củng cố
allocate (v)
cung cấp
beyond (prep)
vượt ra ngoài
gadget (n)
đồ dùng
ambitious (adj)
có nhiều tham vọng
assist (v)
giúp đỡ
regulation (n)
quy định
execute (v)
thi hành
savvy (n)
sự hiểu biết
gather (v)
tụ họp lại
expense (n)
phí tổn
associate (v)
kết giao
investigation (n)
sư điều tra
facilitate (v)
tạo điều kiện thuận lợi
interactive (adj)
có ảnh hưởng
grab (v)
giật lấy
innovation (n)
sư đổi mới
dimension (n)
chiều
Circulate (v)
Truyền bá
Implement (v)
Thi hành
Essence (n)
Bản chất