Cambridge Ielts Vocab Flashcards
1
Q
Stage door
A
Cửa vào sau sân khấu
2
Q
Cupboard (n)
A
Tủ
3
Q
Enrol on
A
Đăng kí
4
Q
Oral task
A
Bài tập nói
5
Q
Badly off in
A
Thiếu thốn về
6
Q
Mammal (n)
A
Động vật có vú
7
Q
Assess (v)
A
Đánh giá
8
Q
Distribution (n)
A
Sự phân phối
9
Q
Migration (n)
A
Sự di cư
10
Q
Make a fuss
A
Nổi giận
11
Q
Leave that behind
A
Bỏ quên nó
12
Q
Straightforward (adj)
A
Đơn giản
13
Q
Organism (n)
A
Sinh vật
14
Q
Canal (n)
A
Kênh, sông đào
15
Q
Be bordered to
A
Được bao quanh bởi
16
Q
Pad (n)
A
Miếng đệm
17
Q
Rubber (n)
A
Cao su
18
Q
Constructed from
A
Làm từ
19
Q
Inappropriate (adj)
A
Không thích hợp
20
Q
Undisputed (adj)
A
Không thể tranh caiz
21
Q
Diminish (v)
A
Giảm bớt
22
Q
Back up
A
Giúp đỡ
23
Q
Intention (n)
A
Tình ý