Lesson 1 Flashcards
Have access to
Có quyền làm gì
Sufficient (adj)
Đầy đủ
Commit (v)
Thực hiện
Turn their lives around
Thay đổi hoàn toàn cuộc sống
Properly (adv)
Đúng cách
The problem at hand
Vấn đề cần giải quyết
Constant (adj)
Liên miên
Outdated (adj)
Lỗi thời
Devise (v)
Thành lập
Initiative (n)
Sáng kiến
Curriculum (n)
Chương trình
Showcase (v)
Cho thấy
Pivotal (adj)
Mấu chốt
Bring about
Dẫn tới
Scale (n)
Tỉ lệ
In the form of
Dưới hình thức
Tailor for
Được thiết kế cho
Revolve around
Tập trung vào
Intellectual (adj)
(Thuộc) trí tuệ
Cognitive (adj)
Dựa trên kinh nghiệm
Consistent (adj)
Nhất quán
Regardless of
Bất kể
Political (adj)
Về chính trị
Stand united
Đoàn kết lại
Lose out
Mất cơ hội
Law-abiding (adj)
Tuân thủ pháp luật
Tailored (adj)
Được thiết kế phù hợp
Sooner or later
Sớm hay muộn
Certain (adj)
Nhất định
Expert (n)
Chuyên gia
Shift (v)
Thay đổi
Well-rounded (adj)
Toàn diện
Foster (v)
Cổ vũ
Implemented (n)
Sự thi hành
Tremendous (adj)
KHUNG khiếp
Holistic (adj)
Toàn diện
Discipline (n)
Kiến thức
Restricted (adj)
Bị hạn chế
Tackle (v)
Giải quyết
Lie in
Nằm ở
Intervention (n)
SỰ Can thiệp
Comprehensive (adj)
Bao hàm toàn diện
Across (prep)
Từ bên này sang bên kia
Accessible (adj)
Sử dụng được
Leap (n)
Bước nhảy vọt
Probably (adv)
Hầu như chắc chắn
Informed (adj)
Có hiểu biết
For the sake of
Vì lợi ích của
Ultimate (adi)
Sau cùng
Collaboration (n)
Sự cộng tác