Lair Flashcards
1
Q
Respiration
A
/res pes ray tion/
Ho hap=breathing
2
Q
Counterfeit grin
A
/kao tes fjt/
Nu cuoi gia tao
3
Q
Hoodwink
A
Húd wink
Lừa đảo
4
Q
Feign sickness
A
/fenm/
Giả vờ ốm
5
Q
Adorm
A
/ơ đonờ/
Trang điêm Làm đẹp cho bản thân
Adorn herself with a lecklace
6
Q
Court
A
Toa an
7
Q
Oculus
A
Eye
8
Q
Stiff
A
Cứng
Stiff
9
Q
Perspire
A
/pơ spai ờ/
Đổ mồ hôi
10
Q
Scrupuluos
A
Scrup pia lợt
Chu đáo
11
Q
Deception
A
Điều gian dối
12
Q
Falsehood
A
Sự giả dối
13
Q
Inadmissible
A
/in ợt missible/
Không thể chấp nhận
14
Q
Insincere
A
/in sin sior/
Không chân thành
15
Q
Swindle
A
Lừa đảo chiếm đoạt tiền
/swin dle/