Health Science And Geography Flashcards
1
Q
Eradicate diseases/ corruption
A
/i ‘raed i keit/
Xoá sổ
2
Q
Vegetation
A
Sự sinh trưởng, thảm thực vật
3
Q
At the skirt of the often cloud-covered peak
A
Chân đỉnh núi bị mây mù bao phủ
4
Q
Spiny cacti
A
Spini cac tai
Xương rồng gai
5
Q
Uneven
A
Không bằng phẳng
6
Q
Respite
A
/res pait/
Nghỉ ngơi
7
Q
Exponentially
A
Bùng nổ
8
Q
Exploitation
A
Khai thác, mang lợi lợi ích từ sth
9
Q
Exacerbate
A
Làm trầm trọng hơn
10
Q
Repatriate
A
/re’pay tri et/
Hồi hương
11
Q
Unprecedented
A
/ un’ pres ơ dền tid/
Chưa từng có
12
Q
Crew
A
/kru:/
13
Q
Cargo
A
Hàng hoá trên tàu hoặc máy bay
14
Q
Crate
A
/kreit/
Cái thùng, giỏ gỗ
15
Q
Juvenile crime
A
/ju vơ nai ờ/
Tội phạm vị thành niên