Brain Flashcards
1
Q
Devoid of sth
A
Thiếu sth quan trọng
2
Q
Betray
A
Phản bội
Rò rỉ
3
Q
Arousal
A
/ơ rao sal/
Hưng phấn
4
Q
Dilate
A
/dai leit/
Giãn ra
5
Q
Repeals a law
A
/ri pi ờ/
Bãi bỏ luật
6
Q
Underpin
A
Làm nền tảng cho sth
7
Q
Straightforward
A
Đơn giản, dễ hiểu
8
Q
Moniter
A
Giám sát
/ma nơ tờ/
9
Q
Anticipate
A
Lường trước, đoán trc
10
Q
Genre
A
1 phong cách nghệ thuật
/gi: an nờ/
11
Q
Unfolding event
A
Mở ra
12
Q
Suspenseful Tension
A
Hồi hộp, căng thẳng
13
Q
Flirtation
A
Hứng thú trong thời gian ngắn
14
Q
Intricate
A
/in trơ catet/
Phức tạp
15
Q
Surge
A
/sơ ch/
Tăng vọt