L3G Flashcards
1
Q
cơm
A
rice
2
Q
thứ X
A
ordinal number
3
Q
thứ tư
A
fourth
4
Q
những
A
plural marker (certain number)
5
Q
yêu
A
to love
6
Q
sợ
A
to fear, to be afraid
7
Q
rất không
A
not at all
8
Q
xấu
A
ugly
9
Q
kém
A
not well
10
Q
hát
A
to sing
11
Q
khá
A
(quite) well