L2D Viet Flashcards
1
Q
xoài
A
mango
2
Q
nói
A
to speak
3
Q
ngựa
A
horse
4
Q
lái
A
to drive
5
Q
thấy
A
to see
6
Q
đỏ
A
red
7
Q
đen
A
black
8
Q
rẻ
A
inexpensive
9
Q
xanh
A
green
10
Q
bưởi
A
grapefruit
11
Q
mầu/màu
A
color
12
Q
bút
A
pen
13
Q
quần
A
pants
14
Q
nâu
A
brown
15
Q
vàng
A
yellow