L2D Numbers Viet Flashcards
1
Q
không
A
0
2
Q
một
A
1
3
Q
hai
A
2
4
Q
ba
A
3
5
Q
bốn
A
4
6
Q
năm / lăm
A
5, year / X5
7
Q
sáu
A
6
8
Q
bẩy/bảy
A
7
9
Q
tám
A
8
10
Q
chín
A
9
11
Q
mười
A
10
12
Q
hai mươi mốt
A
21